• [ 正す ]

    v5s

    uốn nắn
    sửa/sửa lại cho đúng
    誤りを正す: sửa lỗi

    [ 糺す ]

    v5s

    hỏi/thắc mắc/chất vấn
    科学者たちはオゾン層破壊の諸原因をただしてきた. :Giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc tầng ozone bị thủng
    事の起こりをただす:Chất vấn về việc để xảy ra chuyện đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X