• [ ただいま ]

    n, adv, int, uk

    tôi đã về đây!/Xin chào
    ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?
    ただいま外出しています。メッセージをどうぞ: Xin chào hiện giờ tôi vắng nhà xin hãy để lại tin nhắn
    ただいま山田がまいりますのでしばらくこちらでお待ちください: Ông Yamada sẽ về trong giây lát nữa xin vui lòng ngồi đợi
    妻と子どもたちに「ただいま」と言った: Tôi đã nó
    Ghi chú: câu nói chào người ở nhà khi về đến nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X