• [ 太刀 ]

    n

    thanh đao dài/thanh kiếm dài
    大臣は辛うじて野党党首の鋭い太刀先をかわした. :Bộ trưởng cố gắng né tránh những lời nói như mũi kiếm sắc nhọn của lãnh đạo đảng đối lập.
    太刀先:Đầu mũi kiếm dài

    []

    n-suf

    những
    私達: chúng tôi
    その人達: những người đó
    犬達: những con chó
    Ghi chú: đi kèm với danh từ để chỉ số nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X