• [ 立ち入り禁止 ]

    exp

    không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
    「立ち入り禁止」の立て札を立てる :Dựng một tấm biển "không được dẫn lên"

    n

    sự cấm dẫm lên
    「立ち入り禁止」の看板を張り付ける: treo bảng thông báo "Cấm dẫm lên (bãi cỏ)"

    [ 立ち入禁止 ]

    exp

    không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)

    n

    sự cấm dẫm lên

    [ 立入り禁止 ]

    exp

    cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
    警察の立入り禁止テープ :Dây chăng cấm vào của cảnh sát

    n

    sự cấm dẫm lên

    [ 立入禁止 ]

    exp

    cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...)
    空港警備、ここからは関係者以外立入禁止 :Khu vực an ninh sân bay, cấm vào ngoại trừ người có trách nhiệm.
    危険。工事範囲内立入禁止 :Nguy hiểm, cấm vào khu vực xây dựng.
    cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)

    n

    sự cấm dẫm lên
    立入禁止地域 :Khu vực cấm lại gần
    その立入禁止地域は鉄条網で囲まれていた :Khu vực cấm vào được bao quanh bởi hàng rào dây thép.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X