• [ 立ち退く ]

    v5k

    di tản/tản cư/sơ tán
    住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた: người dân được yêu cầu di tản khỏi tòa nhà khi huấn luyện phòng cháy chữa cháy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X