• [ 達成 ]

    n

    thành tựu/sự đạt được
    目標達成までがんばろう。: Hãy cố gắng cho đến khi đạt được mục tiêu.

    [ 達成する ]

    vs

    đạt được
    君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。: Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X