• [ 貴い ]

    adj

    quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý
     ~ 資料: tài liệu quý giá
     ~な 体験: kinh nghiệm quý báu
     家柄: dòng dõi cao quý

    [ 尊い ]

    adj

    hiếm/quý giá
    正直な生き方は宝石のように尊い。 :Cách sống chính trực quý giá như châu báu.
    私はこの世で人命[人間の命]以上に尊いものはないと思って[感じて]いる。 :Tôi nghĩ rằng không có gì quý giá hơn là sinh mạng con ngưòi trên thế giới này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X