• [ 貴ぶ ]

    v5b

    tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục/coi trọng
    家柄を ~: tôn kính dòng dõi gia đình
     財宝を ~: coi trọng tài sản quý

    [ 尊ぶ ]

    v5b

    sùng kính
    đánh giá cao/quý trọng
    人々に尊ばれる様にせよ: cố gắng để được mọi người quý trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X