• [ 竜巻 ]

    n

    vòi rồng/cơn lốc xoáy
    竜巻が車を道路の外に吹き飛ばした。 :Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng đường.
    竜巻が町に接近した :Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X