• [ 立て込む ]

    v5m

    bận bịu/bận rộn
    仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X