• [ 立て続け ]

    n

    sự liên tục không ngừng
    立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không ngừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X