• [ 建てる ]

    v5t

    gây dựng

    v1

    sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng
    国を ~: xây dựng đất nước
    家を ~: xây nhà
    石碑を ~: dựng bia

    [ 立てる ]

    vs

    dựng

    v1

    dựng đứng/đứng
    壁にはしごを立てる :Dựng cái thang vào tường.
    卵を立てる :Dựng đứng quả trứng.

    v1

    gây ra
    大きな音を立てる:Gây ra tiếng ồn lớn.
    声を立てる :Hắng giọng.

    v1

    lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X