• [ 棚上げ ]

    n

    sự quan sát mà không hành động/sự tạm treo (vấn đề)
    この問題を棚上げにしよう。: Tạm treo vấn đề này đã

    [ 棚上げする ]

    vs

    quan sát mà không hành động/tạm treo
    賛否両論ある(人)の...訪問を理由として~を棚上げする :Tạm ngừng ~ lấy lý do là chuyến viếng thăm gây nhiều tranh cãi của ~.
    ~をめぐる領有権問題を棚上げする :Tạm ngừng việc tranh chấp lãnh thổ xung quanh ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X