• [ 他人 ]

    n

    tha nhân
    khách

    [ 他人 ]

    / THA NHÂN /

    n

    người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ
    他人[誰かほかの人]の家にいるときはあまりくつろげない[リラックスできない]人がいる。 :Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.
    理性ではそれが最善だと分かっていても、彼は他人からの援助を受け入れるのをためらった :Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận việ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X