• [ 楽しみ ]

    n

    niềm vui
    読書が最大の ~ だ。: Đọc sách là một niềm vui lớn.

    adv

    vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/mong mỏi
    パーティーを ~ にする: mong đợi bữa tiệc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X