• []

    / THÚC /

    n

    bó/búi/cuộn
    束になって掛かる :bó thành cuộn và treo lên.
    ポケットにささったペンの束 :Bó nhiều bút lại và cho vào túi.

    Tin học

    []

    gói/bó [bundle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X