• [ 束ねる ]

    / THÚC /

    v1

    khoanh (tay)
    彼は手を束ねて見ていた. :Anh ta khoanh tay nhìn.
    スカーフで(人)の髪を後ろに束ねる :Quấn tóc ra sau cùng với khăn.
    cai trị/điều hành/quản lý
    彼は同僚の努力を束ねて最良の結果を生み出した. :Anh ấy phối hợp với nỗ lực của các đồng nghiệp đã gặt hái được thành quả tuyệt vời.
    町を束ねる :Cai trị khu phố như là lãnh đạo.
    buộc thành bó/bó lại
    髪を束ねる: buộc tóc thành búi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X