-
[ 束ねる ]
v1
khoanh (tay)
- 彼は手を束ねて見ていた. :Anh ta khoanh tay nhìn.
- スカーフで(人)の髪を後ろに束ねる :Quấn tóc ra sau cùng với khăn.
cai trị/điều hành/quản lý
- 彼は同僚の努力を束ねて最良の結果を生み出した. :Anh ấy phối hợp với nỗ lực của các đồng nghiệp đã gặt hái được thành quả tuyệt vời.
- 町を束ねる :Cai trị khu phố như là lãnh đạo.
buộc thành bó/bó lại
- 髪を束ねる: buộc tóc thành búi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ