• [ 足袋 ]

    n

    loại tất có ngón của Nhật
    足袋はだしになっている :Đi tất có ngón của Nhật giống như đi chân không.
    足袋屋 :Cửa hàng tất tabi.

    []

    n

    lần/độ
    この写真を見る度ははのことを思い出す: mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ

    []

    n

    chuyến đi/cuộc hành trình/chuyến du lịch
    (人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅 :Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới
    つい最近の日本のへ旅 :Chuyến đi mới đây đến Nhật Bản

    [ 旅する ]

    / LỮ /

    vs

    đi du lịch/du lịch/đi xa
    ...のパスポートで旅する: đi du lịch bằng hộ chiếu của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X