• []

    n

    quả bóng/hình cầu/ngọc/ngọc trai/hạt ngọc/bóng đèn/viên đạn
    banh

    []

    n

    bóng

    []

    / NGỌC /

    n-suf

    đồng tiền xu/tiền
    自動販売機に入れる25セント玉2個: Bỏ hai đồng xu 25 sen vào máy bán hàng tự động
    お金のこと理解するいい機会だね。このお金見て。これは10円玉: Đây quả là cơ hội tốt để kiếm tiền. Xem này đây là đồng 10 yên.

    n

    ngọc/ngọc trai/hạt ngọc

    []

    n

    viên đạn
    ヘリコプターから発射されるロケット弾 :Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng.
    弾が彼の腕にあたって止まっている. :Một viên đạn đã găm trúng tay anh ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X