• []

    n

    trứng/quả trứng
    卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと :Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X