• [ 卵の殻 ]

    n

    vỏ trứng
    卵の殻のようにもろい: dễ vỡ như vỏ trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X