• [ 卵焼き ]

    / NOÃN THIÊU /

    n

    chả trứng
    ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した :Bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta.
    卵焼き器 :Chảo để làm món trứng cuộn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X