• [ 偶々 ]

    / NGẪU /

    adv

    thi thoảng/đôi khi/thỉnh thoảng/có lúc
    hiếm/đôi khi/thỉnh thoảng/có lúc
    偶々核 : Hạt nhân hiếm thấy
    偶々同位体: Chất đồng vị thỉnh thoảng mới thấy.

    n

    thỉnh thoảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X