• [ 堪らない ]

    / KHAM /

    adj

    chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được
    値段が高くて ~: giá cao không chịu được

    日本の食べ物はもうなんでも食べられるが、ときどき国の母の料理が食べたくたまらなくなる。 Đồ ăn Nhật cái gì ăn cũng được nhưng mà đôi khi thèm món ăn quê hương chịu không nổi.

    exp

    rất/vô cùng/cực/cực kỳ/khôn xiết
    嬉しくて ~: vui mừng khôn xiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X