• [ 溜まる ]

    v5r

    đọng lại/ứ lại/dồn lại
    部屋のすみにほこりがたまっている. :Bụi phủ dày ở góc nhà.
    机にほこりがいっぱいたまっていた. :Trên bàn phủ một lớp bụi dày.

    n

    chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X