• [ ため息 ]

    / TỨC /

    n, uk

    tiếng thở dài
    あきらめのため息: Tiếng thở dài từ chối
    大きなため息とともに: Cùng với tiếng thở dài to
    非常に不幸な彼女は大きなため息をついた: Khi gặp chuyện không vui cô ấy thường thở dài;深くため息をつく: Thở dài nặng nề.

    [ 溜め息 ]

    n, uk

    tiếng thở dài/sự thở sâu
    うっとりして溜め息が漏れる : nhìn thán phục rồi hít một hơi dài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X