• [ 試し ]

    n

    việc thử
    試しにやってみる: thử làm xem
    việc nếm thử
    当店の特別メニューをぜひお試しください。美味でございますよ。 :Xin hãy nếm thử thực đơn đặc biệt của cửa hàng này. Mùi vị ngon tuyệt vời.
    自分の技を試すには、まずは粘土で試し、その後で金を使いなさい。 :Để thử khả năng của bạn đầu tiên hãy sử dụng đất sét, sau đó dùng vàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X