• [ 躊躇う ]

    v5u

    do dự/chần chừ/lưỡng lự
    ...するのをためらう: lưỡng lự làm...
    ...に直面するのをためらう: do dự trong việc đối mặt với...

    exp

    đắn đo

    exp

    lưỡng lự

    exp

    ngần ngại

    exp

    rụt rè

    exp

    trù trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X