• [ 矯める ]

    v1

    làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng
    曲がった針金を ~: nắn cho thẳng lại dây thép cong
     悪い癖を ~: sửa chữa thói xấu

    [ 貯める ]

    / TRỮ /

    n

    gom góp
    để dành
    danh dụm
    dành

    [ 溜める ]

    v1

    đọng lại/ứ lại/dồn lại/chất đống lại
    ここへくずをためてはいけない. :Đừng có đổ rác ra đây.
    いろいろなコインをためた. :Tôi đã sưu tập được nhiều loại tiền xu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X