• [ 保つ ]

    v5t

    giữ/bảo vệ/duy trì
    彼と接触を保つ: giữ liên lạc với anh ấy
    安全距離を保つ: giữ cự ly an toàn
    彼と友好関係を保つ: duy trì mối quan hệ hữu hảo với anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X