• [ 多様 ]

    adj-na

    đa dạng
    日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる. :Liên quan đến chính sách phòng vệ của Nhật Bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ cả trong nước và nước ngoài.
    地理的に多様な :Đa dạng địa hình

    n

    sự đa dạng
    十分な降水量のおかげで、この地域の植物相は多様である :Nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật ở vùng này rất đa dạng.
    単一の見方で整理するにはあまりに複雑多様である :Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X