• [ 垂らす ]

    v5s, vt

    treo lên/làm cho lủng lẳng/cho vào
    ベッドの側面から足を垂らす :Để chân lủng lẳng ở thành giường
    (人)のお茶にレモン(果汁)を垂らす :Cho chanh vào tách trà của ai đó
    để chảy nhỏ giọt/làm tràn/làm đổ/đánh đổ
    汗を垂らしている: để mồ hôi chảy thành giọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X