• [ 単一 ]

    adj-na

    đơn nhất/duy nhất
    ダイアモンドは単一の元素から成る。: Kim cương được hình thành từ một nguyên tố duy nhất.

    n

    sự đơn nhất/sự duy nhất
    厳密に言えば日本人は単一民族ではない。: Nói một cách chặt chẽ thì người Nhật không phải là một dân tộc đơn nhất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X