• [ 単価 ]

    n

    giá đơn vị
    đơn giá/giá của một sản phẩm
    表示価格はすべて米ドル建ての単価で、大阪港本船渡し条件となっています :Tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá USD dựa trên điều kiện giá FOB Osaka.
    適正に~の単価を設定する :Thiết lập đơn giá thích hợp cho ~

    [ 担架 ]

    n

    cáng
    cái cáng
    彼らは運搬するために患者を担架に載せた :Anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.
    4人がかりで大男を担架に寝かせた。 :Phải dùng tới bốn người để đặt một người lớn lên cáng.

    [ 炭化 ]

    n

    đất đèn

    [ 短歌 ]

    n

    đoản ca
    短歌を詠む :ngâm đoạn thơ ngắn (Tanka)
    Ghi chú: bài thơ Nhật gồm có 31 âm tiết

    Kinh tế

    [ 単価 ]

    giá đơn vị/đơn giá [unit price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X