• [ 短期 ]

    n

    ngắn hạn
    đoản kỳ/thời gian ngắn
    私は短期の出張の後、日本と日本文化のことが本当の意味で分かり始めた。 :Sau một thời gian ngắn công tác tại đây, tôi mới bắt đầu hiểu ý nghĩa thực sự về Nhật Bản và văn hóa Nhật Bản.
    ~するために短期のファイナンシングを供与する :Cung cấp tài chính ngắn hạn để làm...

    [ 短気 ]

    adj-na

    nóng nảy
    何事があっても短気を起こすな。: Dù chuyện gì xảy ra cũng đừng nóng giận.

    n

    sự nóng nảy
    短気は損気だぞ。: Nóng nảy chỉ mệt mà thôi!

    Kinh tế

    [ 短期 ]

    ngắn hạn [short term]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 短期 ]

    trong thời gian ngắn/ngắn kỳ [short-run (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X