• [ 探求 ]

    n

    sự theo đuổi/sự theo tìm
    人生の意義の探求 : sự theo tìm ý nghĩa của cuộc sống.

    [ 探究 ]

    n

    sự theo đuổi/sự tìm kiếm
    彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。 :Họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến sản phẩm mới này.
    彼は癌(がん)の原因を探究している. :Anh ấy vẫn đang tìm kiếm những nguyên nhân có thể gây ra bệnh ung thư.

    [ 探究する ]

    vs

    theo đuổi/tìm kiếm
    大学は真理を探究する場所である。: Đại học là nơi tìm kiếm chân lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X