• [ 短距離 ]

    n

    cự ly ngắn
    短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X