• [ 探検 ]

    n

    sự thám hiểm
    宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。: Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.

    [ 探険 ]

    n

    sự thám hiểm
    彼らは南極大陸へ探検に行った。: Họ đã đi thám hiểm Nam cực.

    [ 短剣 ]

    n

    đoản kiếm/dao găm
    海賊は、その船の船長の心臓に短剣を突き刺した :Bọn cướp biển khát máu đã dùng dao găm đâm trúng tim thuyền trưởng của con tàu này.
    地球上に存在するあらゆる社会の心臓部へ向けられた短剣 :Là con dao găm đâm trúng tim của tất cả xã hội tồn tại trên thế giới này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X