• [ 単行本 ]

    n

    một tập sách/tập bài giảng
    私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách bao gồm 20 bài nghị luận của tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X