• [ 探索 ]

    n

    sự tìm kiếm/sự điều tra
    デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :Tìm tiếm dải ngân hà bằng kính viễn vọng của đài thiên văn Dwingeloo.
    遺伝的局所探索 :Sự nghiên cứu gen di truyền địa phương.

    [ 探索する ]

    vs

    tìm kiếm/điều tra
    年上の兵士たちに先んじて地雷地帯を探索する :Tìm kiếm khu vực có mìn phía trước những người lính già.
    ウェブ上のデータベースに格納された情報を探索する :Tìm kiếm thông tin lưu trong cơ sở dữ liệu trên trang web.

    Tin học

    [ 探索 ]

    tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)/search/investigation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X