• [ 短冊 ]

    n

    mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
    ~を長さ_cmの短冊切りにする :Cắt... thành mảnh giấy hình chữ nhật có độ dài ~ cm.
    俳句を短冊に書きつける :Viết thơ Haiku trên giấy Tanzaku.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X