• [ 短所 ]

    n

    sở đoản/điểm yếu/nhược điểm
    飽きっぽいのが僕の短所だ。: Nhược điểm của tôi là chóng chán.

    Kinh tế

    [ 短所 ]

    sở đoản [Weaknesses]
    Explanation: 長所とは、職場でプラスになっている本人の行動をいい、短所とは職場でマイナスになっている本人の行動をいう。///一般に本人の性格を、勝手な判断基準で優れている、劣っているとしてしまう傾向がある。///しかし、性格は本人の持ち味であって「よい、悪い」と決めつけられない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X