• [ 単純 ]

    adj-na

    đơn sơ
    đơn giản
    君はこんな単純な問題を解けないのか。: Cậu không thể giải được bài toán đơn giản thế này à?

    n

    sự đơn giản
    その見方は単純すぎて、現実から懸け離れている。 :Quan điểm đó quá đơn giản, rất xa với sự thật.
    祖母は、物事がもっと単純だった古き良き昔を懐かしんでいる :Bà mình luôn nhớ về những năm tháng cũ tươi đẹp khi cuộc sống thời đó đơn giản hơn nhiều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X