• [ 誕生 ]

    n

    sự ra đời
    新しい政党の誕生: Sự ra đời của một đảng phái chính trị mới
    お子さんの誕生おめでとうございます。: Chúc mừng sự ra đời của cháu bé.

    [ 誕生する ]

    vs

    ra đời
    (女ばかり)_人(の)姉妹の最年少として誕生する :Sinh ra là em út trong gia đình có ~ chị em gái.
    いつか女性の大統領が誕生する時が来るのかな、とよく思うんだよね。 :Tôi luôn tự hỏi khi nào chúng ta sẽ có một nữ tổng thống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X