• [ 胆石 ]

    n

    sỏi mật
    体外衝撃波胆石破砕術 :Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.
    胆石溶解療法 :Phương pháp trị liệu tiêu hủy sỏi mật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X