• [ 炭素 ]

    n

    cácbon
    その樹木の年輪における炭素14の測定 :Phương pháp đo cacbon 14 tại vòng tuổi ở cái cây này.
    炭素繊維 :Sợi cácbon
    các bon

    Kỹ thuật

    [ 炭素 ]

    các bon [carbon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X