• [ 嘆息 ]

    n

    sự thở dài
    この悲報に一同深く嘆息した. :Đồng loạt thở dài trước tin buồn.
    嘆息しながら :Với tiếng thở dài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X