• [ 端的 ]

    adj-na

    rõ ràng/thẳng thắn
    今回の事件は学校でのいじめの陰湿さを端的に示している。: Sự kiện lần này đã chỉ thẳng ra vấn đề trêu ghẹo nhau lén lút ở trường.

    n

    sự rõ ràng/sự thẳng thắn
    まず端的にお聞きしたいのですが、会社を創設されたのはいつのことですか。 :Điều đầu tiên tôi muốn hỏi anh, đơn giản thôi, là công ty được thành lập từ bao giờ.
    端的に申し上げてそれは悪です :Nói thẳng ra, đó là điều không tốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X