• [ タンパク質 ]

    / CHẤT /

    n

    chất đạm
    あるアミノ酸を多く含むタンパク質: Chất đạm bao gồm rất nhiều chất axít Amino
    ある病気に特異的なタンパク質: Khi bị ốm thì chất đạm là chất tốt nhất cho cơ thể
    アクチン調節タンパク質: Actin điều tiết chất đạm.

    [ 蛋白質 ]

    n

    chất đạm
    加水分解された蛋白質 :Chất đạm được phân giải thành nước.
    インスリン感受性リン蛋白質 :Chất đạm nhạy cảm với insulin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X