• [ 短命 ]

    adj-na

    ngắn hơi
    đoản số
    đoản mệnh/chết sớm
    軍事機密はすべての秘密の中で一番短命である :Bí mật quân sự là cái dễ chết sớm nhất trong tất cả các bí mật.
    昆虫の中には、短命のものもいる :Trong số các loại côn trùng, cũng có loài có tuổi thọ thấp.

    n

    sự đoản mệnh/sự chết sớm
    昔の人は短命だ。: Người ngày xưa thường chết sớm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X